Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 決定問題
先決問題 せんけつもんだい
vấn đề tiên quyết, vấn đề nên được giải quyết trước
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
問題定義 もんだいていぎ
sự định nghĩa bài toán
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
問題 もんだい
vấn đề.
問題解決能力 もんだいかいけつのうりょく
năng lực giải quyết vấn đề
問題を解決する もんだいをかいけつする
Giải quyết vấn đề.