Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性決定過程 せーけってーかてー
quy trình xác định giới tính
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
インタフェース定義言語 インタフェースていぎげんご
ngôn ngữ idl
データ定義言語 データていぎげんご
ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
定言 ていげん
sự phát biểu tuyệt đối
語学/言語 ごがく/げんご