定言
ていげん「ĐỊNH NGÔN」
☆ Danh từ
Sự phát biểu tuyệt đối

定言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定言
定言的 ていげんてき
mang tính tuyệt đối
定言命法 ていげんめいほう
pháp lệnh tuyệt đối
定言的判断 ていげんてきはんだん
sự phán đoán tuyệt đối
定言的命法 ていげんてきめいほう
mệnh lệnh tuyệt đối
定言的命令 ていげんてきめいれい
mệnh lệnh tuyệt đối
定言的三段論法 ていげんてきさんだんろんぽう
categorical syllogism
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.