Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 決定詞
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
不定詞 ふていし ふていことば
lối vô định
定冠詞 ていかんし
mạo từ xác định
限定詞 げんていし げんていことば
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
指定詞 していし
copula
定動詞 ていどうし
finite verb
決定率 けっていりつ
tỷ lệ bắn (trong các trò chơi bóng, ví dụ: bóng chuyền, bóng rổ, bóng đá, v.v.)
決定戦 けっていせん
trận đấu quyết định