指定詞
していし「CHỈ ĐỊNH TỪ」
☆ Danh từ
Copula

指定詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指定詞
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指示詞 しじし しじことば
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
指定 してい
chỉ định
不定詞 ふていし ふていことば
lối vô định
定冠詞 ていかんし
mạo từ xác định
限定詞 げんていし げんていことば
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
定動詞 ていどうし
finite verb