Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不定冠詞 ふていかんし
mạo từ bất định
冠詞 かんし
mục (bài báo)
部分冠詞 ぶぶんかんし
mạo từ
不定詞 ふていし ふていことば
lối vô định
限定詞 げんていし げんていことば
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
指定詞 していし
copula
定動詞 ていどうし
finite verb
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.