決心が付く
けっ しんがつく
Hạ quyết tâm

決心が付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決心が付く
決心 けっしん
sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí
物心が付く ものごころがつく
lừa dối
心付く こころづく
nhận ra
決心が鈍る けっしんがにぶる
quyết tâm bị lung lay
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
決心が揺らぐ けっしんがゆらぐ
quyết tâm bị lung lay, lung lạc tinh thần
付帯決議 ふたいけつぎ
quyết định bổ sung (bổ sung)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu