Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決心 けっしん
sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí
物心が付く ものごころがつく
lừa dối
心付く こころづく
nhận ra
決心が鈍る けっしんがにぶる
quyết tâm bị lung lay
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
決心が揺らぐ けっしんがゆらぐ
quyết tâm bị lung lay, lung lạc tinh thần
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại