物心が付く
ものごころがつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Lừa dối

Bảng chia động từ của 物心が付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物心が付く/ものごころがつくく |
Quá khứ (た) | 物心が付いた |
Phủ định (未然) | 物心が付かない |
Lịch sự (丁寧) | 物心が付きます |
te (て) | 物心が付いて |
Khả năng (可能) | 物心が付ける |
Thụ động (受身) | 物心が付かれる |
Sai khiến (使役) | 物心が付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物心が付く |
Điều kiện (条件) | 物心が付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 物心が付け |
Ý chí (意向) | 物心が付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 物心が付くな |