決議
けつぎ「QUYẾT NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghị quyết
戦争反対
の
決議
Nghị quyết phản đối chiến tranh
大量破壊兵器
の
廃棄
に
関
する
決議
Nghị quyết liên quan đến việc hủy bỏ vũ khí phá hoại với số lượng lớn
国連安保理決議
Nghi quyết của Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc

Từ đồng nghĩa của 決議
noun
Bảng chia động từ của 決議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決議する/けつぎする |
Quá khứ (た) | 決議した |
Phủ định (未然) | 決議しない |
Lịch sự (丁寧) | 決議します |
te (て) | 決議して |
Khả năng (可能) | 決議できる |
Thụ động (受身) | 決議される |
Sai khiến (使役) | 決議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決議すられる |
Điều kiện (条件) | 決議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 決議しろ |
Ý chí (意向) | 決議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決議するな |