Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
議決権 ぎけつけん
quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết
議決 ぎけつ
sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết
決議 けつぎ
nghị quyết
決議案 けつぎあん
dự thảo nghị quyết
決議文 けつぎぶん
văn bản nghị quyết
自決権 じけつけん
quyền tự quyết
否決権 ひけつけん
quyền phủ quyết.
決定権 けっていけん
quyền quyết định