Các từ liên quan tới 決闘 (PENGUIN RESEARCHの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
決闘 けっとう
quyết đấu.
決闘者 けっとうしゃ
Người tham gia cuộc đọ súng (đọ kiếm) tay đôi
決闘状 けっとうじょう
thách thức dueling
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決死の けっしの
cảm tử.
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.