Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汾陽美樹
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
陽イオン交換樹脂 ひイオンこーかんじゅし
nhựa trao đổi ion+
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
樹 じゅ
cây cổ thụ
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.