Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈思 ちんし
sự trầm tư
沈思黙考 ちんしもっこう
sự trầm tư mặc tưởng.
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
沈黙する ちんもくする
im lìm.
沈下する ちんかする
trút.
撃沈する げきちん げきちんする
bắn chìm
沈没する ちんぼつする
đắm.
思案する しあん しあんする
suy tính.