沈殿物
ちんでんぶつ「TRẦM ĐIỆN VẬT」
☆ Danh từ
Chất kết tủa; chất lắng

沈殿物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沈殿物
沈殿 ちんでん
Sự kết tủa; sự lắng cặn
沈殿槽 ちんでんそう
bể lắng
分別沈殿 ぶんべつちんでん
kết tủa phân đoạn
綿状沈殿 めんじょうちんでん
chất kết tủa, chất lắng
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.