Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈殿 ちんでん
Sự kết tủa; sự lắng cặn
沈殿槽 ちんでんそう
bể lắng
綿状沈殿 めんじょうちんでん
chất kết tủa, chất lắng
分別沈殿 ぶんべつちんでん
kết tủa phân đoạn
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.