Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
沈積 ちんせき
sự đóng cặn; sự hình thành trầm tích
堆積岩 たいせきがん
đá trầm tích
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
沈菜 キムチ
món kim chi