沈積
ちんせき「TRẦM TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng cặn; sự hình thành trầm tích
糸球体
の
免疫複合体沈積物
Chất đóng cặn dạng phức tạp miễn dịch của khối hình tròn dài
尿中
で
沈積物
として
生
じる
Phát sinh chất đóng cặn lại trong nước tiểu .

Bảng chia động từ của 沈積
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沈積する/ちんせきする |
Quá khứ (た) | 沈積した |
Phủ định (未然) | 沈積しない |
Lịch sự (丁寧) | 沈積します |
te (て) | 沈積して |
Khả năng (可能) | 沈積できる |
Thụ động (受身) | 沈積される |
Sai khiến (使役) | 沈積させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沈積すられる |
Điều kiện (条件) | 沈積すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 沈積しろ |
Ý chí (意向) | 沈積しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 沈積するな |