Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沈船
沈船ブイ ちんせんブイ
wreck buoy
沈船ダイビング ちんせんダイビング
việc lặn khám phá tàu đắm
沈船捜索救助計画 ちんせんそうさくきゅうじょけいかく
kế hoạch tìm kiếm và cứu nạn xác tàu
米海軍沈船捜索救助計画 べいかいぐんちんせんそうさくきゅうじょけいかく
kế hoạch Tìm kiếm và Cứu nạn Tàu đắm của Hải quân Hoa Kỳ
沈没船 ちんぼつせん
tàu đắm
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)