Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈降 ちんこう
lao xuống; ổn định
沈降素 ちんこーそ
dốc đứng
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
沈降試験 ちんこーしけん
thí nghiệm kết tủa
沈降曲線 ちんこーきょくせん
đường cong lượng mưa
沈降海岸 ちんこうかいがん
bờ biển bị chìm ngập