Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
沈降 ちんこう
lao xuống; ổn định
沈降素 ちんこーそ
dốc đứng
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
沈降曲線 ちんこーきょくせん
đường cong lượng mưa
沈降海岸 ちんこうかいがん
bờ biển bị chìm ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.