Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈降 ちんこう
lao xuống; ổn định
沈降素 ちんこーそ
dốc đứng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
沈降試験 ちんこーしけん
thí nghiệm kết tủa