Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈黙 ちんもく
lặng yên
戦艦 せんかん
chiến thuyền
不沈艦 ふちんかん
chiến hạm không thể đắm
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
沈黙する ちんもくする
im lìm.
沈黙交易 ちんもくこうえき
thương mại kho bãi (là một phương pháp mà các thương nhân không nói được ngôn ngữ của nhau có thể giao dịch mà không cần nói chuyện)
沈黙寡言 ちんもくかげん
lầm lì, ít nói
沈思黙考 ちんしもっこう
sự trầm tư mặc tưởng.