Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不沈 ふちん
sự không thể chìm
不同沈下 ふどうちんか
lún lệch
敵艦を沈める てきかんをしずめる
đánh chìm tàu địch
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
艦 かん
hạm; trạm
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý