沓摺
くつずり「TRIỆP」
Phần khung bục dưới của cửa lối ra vào
出入口となるドアの下部の枠のこと。

沓摺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沓摺
雑沓 ざっとう
đám đông, đông nghịt, đông người
鉄沓 かなぐつ
móng ngựa
浅沓 あさぐつ あさくつ
(sự đa dạng (của) những cái còng quét sơn)
雪沓 ゆきぐつ ゆきくつ
giày ống hoặc giày đi tuyết (bện bằng rơm)
靴の沓 かのくつ
giày bốt da bò sơn đen mũi cong, khóa kim loại, mặc cùng áo gấm
沓手鳥 くつしゅとり
Tên khác của chim cu gáy nhỏ trong tiếng Nhật
沓脱ぎ くつぬぎ
cởi bỏ giày trước khi bước vào nhà
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán