Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖原佳典
原典 げんてん
Bản chính; bề ngoài
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
沖 おき
biển khơi; khơi
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật