沖
おき「TRÙNG」
☆ Danh từ
Biển khơi; khơi
今
ごろ
船
は
九十九里沖
にいるはずだ。
Lúc này chắc chắn con thuyền đang ở ngoài khơi đảo Kujukuri.
彼
は3
キロ沖
まで
泳
いだ。
Anh ta bơi ra khơi 3 km. .

Từ trái nghĩa của 沖
沖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沖
沖鱛 おきえそ オキエソ
Trachinocephalus myops (một loài cá thuộc chi Trachinocephalus)
沖合 おきあい
ngoài khơi
沖波 おきなみ
offing wave, deep water wave
沖螺 おきにし オキニシ
warty frog shell (Bursa bufonia dunkeri)
沖釣 おきづり おきひとし
sự câu cá ngoài khơi
沖天 ちゅうてん
Sự trèo lên trời cao
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
沖積 ちゅうせき
bồi tích, đất bồi, phù sa, đất phù sa, bãi bồi