Kết quả tra cứu 沖
Các từ liên quan tới 沖
沖
おき
「TRÙNG」
☆ Danh từ
◆ Biển khơi; khơi
今
ごろ
船
は
九十九里沖
にいるはずだ。
Lúc này chắc chắn con thuyền đang ở ngoài khơi đảo Kujukuri.
彼
は3
キロ沖
まで
泳
いだ。
Anh ta bơi ra khơi 3 km. .

Đăng nhập để xem giải thích