Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沖積土 ちゅうせきど
đất bãi
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔り みのり
chín; gieo trồng
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
沖 おき
biển khơi; khơi
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
沖鱛 おきえそ オキエソ
Trachinocephalus myops (một loài cá thuộc chi Trachinocephalus)