Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖津海友
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
レイテ沖海戦 レイテおきかいせん
trận chiến vịnh Leyte
マリアナ沖海戦 マリアナおきかいせん
trận chiến biển Philippines (là trận hải chiến trong Chiến tranh thế giới thứ hai giữa hải quân Đế quốc Nhật Bản và hải quân Mỹ diễn ra từ ngày 19 đến 20 tháng 6 1944 tại quần đảo Mariana)
マレー沖海戦 マレーおきかいせん
trận chiến đánh chìm Prince of Wales và Repulse (là một cuộc hải chiến vào giai đoạn mở đầu của Chiến tranh Thái Bình Dương)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
沖 おき
biển khơi; khơi