Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
総司令部 そうしれいぶ
(lệnh) bộ chỉ huy
総司令官 そうしれいかん
người chỉ huy tối cao
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
沖 おき
biển khơi; khơi
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
連合軍総司令部 れんごうぐんそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh