Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖縄市野球場
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
野球場 やきゅうじょう
sân vận động bóng chày
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
沖縄口 うちなあぐち ウチナーグチ
phương ngữ vùng Okinawa
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg
沖縄学 おきなわがく
Okinawan studies
沖縄県 おきなわけん
chức quận trưởng ở đảo okinawa nước Nhật