Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖縄民主同盟
民主主義同盟 みんしゅしゅぎどうめい
Liên minh Dân chủ.
キリスト教民主同盟 キリストきょうみんしゅどうめい
liên minh Dân chủ Kitô giáo Đức
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
沖縄口 うちなあぐち ウチナーグチ
phương ngữ vùng Okinawa
沖縄学 おきなわがく
Okinawan studies
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg