Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖縄県の観光地
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
沖縄県 おきなわけん
chức quận trưởng ở đảo okinawa nước Nhật
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
観光立県 かんこうりっけん
tỉnh, vùng du lịch
沖縄口 うちなあぐち ウチナーグチ
phương ngữ vùng Okinawa
沖縄学 おきなわがく
Okinawan studies
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg