Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖縄総合事務局
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá
事務局長 じむきょくちょう
cái đầu (của) chức thư ký
事務総長 じむそうちょう
tổng thư ký.
国際連合事務局 こくさいれんごうじむきょく
Ban thư ký Liên hợp quốc