Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖縄諮詢会
諮詢 しじゅん
hỏi; sự điều tra
諮詢機関 しじゅんきかん
cơ quan tư vấn; ban tư vấn, cố vấn
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
沖縄口 うちなあぐち ウチナーグチ
phương ngữ vùng Okinawa
沖縄学 おきなわがく
Okinawan studies
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg
沖縄県 おきなわけん
chức quận trưởng ở đảo okinawa nước Nhật
沖縄社会大衆党 おきなわしゃかいたいしゅうとう
Okinawa Socialist Masses Party