諮詢
しじゅん「TI TUÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỏi; sự điều tra

Bảng chia động từ của 諮詢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諮詢する/しじゅんする |
Quá khứ (た) | 諮詢した |
Phủ định (未然) | 諮詢しない |
Lịch sự (丁寧) | 諮詢します |
te (て) | 諮詢して |
Khả năng (可能) | 諮詢できる |
Thụ động (受身) | 諮詢される |
Sai khiến (使役) | 諮詢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諮詢すられる |
Điều kiện (条件) | 諮詢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 諮詢しろ |
Ý chí (意向) | 諮詢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 諮詢するな |
諮詢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諮詢
諮詢機関 しじゅんきかん
cơ quan tư vấn; ban tư vấn, cố vấn
交詢 こうじゅん
sự thúc đẩy mối giao tiếp quan hệ xã hội đến mức thân thiết hơn
諮議 しぎ はかぎ
sự tham khảo; hội nghị
諮問 しもん
yêu cầu; tư vấn; cố vấn.
諮る はかる
hỏi ý
諮問事項 しもんじこう
điều khoản tham chiếu
諮問機関 しもんきかん
công ty tư vấn.
諮問委員会 しもんいいんかい
ủy ban tư vấn (hội đồng, bảng)