Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諮詢 しじゅん
hỏi; sự điều tra
諮問機関 しもんきかん
công ty tư vấn.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
交詢 こうじゅん
sự thúc đẩy mối giao tiếp quan hệ xã hội đến mức thân thiết hơn
機関 きかん
cơ quan