Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
海秋沙 うみあいさ うみあきいさご
loài vịt hoang có lông ngực màu đỏ sống ở ven biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi