沙羅双樹
さらそうじゅ しゃらそうじゅ サラソウジュ「SA LA SONG THỤ」
☆ Danh từ
Cây Sa La

沙羅双樹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沙羅双樹
cây chai
沙羅 しゃら さら
sal (tree) (Shorea robusta), saul
双樹 そうじゅ
two trees
姫沙羅 ひめしゃら ヒメシャラ
Stewartia monadelpha (một loài thực vật có hoa trong họ Theaceae)
娑羅樹 さらじゅ しゃらじゅ
cây Sala (một loài thực vật có hoa trong họ Dầu)
多羅樹 たらじゅ
palmyra
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion