沙羅
しゃら さら「SA LA」
Japanese stewartia (Stewartia pseudocamellia)
☆ Danh từ
Sal (tree) (Shorea robusta), saul

沙羅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沙羅
姫沙羅 ひめしゃら ヒメシャラ
Stewartia monadelpha (một loài thực vật có hoa trong họ Theaceae)
沙羅双樹 さらそうじゅ しゃらそうじゅ サラソウジュ
Cây Sa La
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
沙汰 さた
Chỉ dẫn; mệnh lệnh; chỉ thị; tin tức; tin đồn; trạng thái; hành động; hành vi; sự kiện; tin đồn
沙魚 はぜ
cá bống
沙門 しゃもん さもん
nhà sư lang thang
沙蚕 ごかい
giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển)