Các từ liên quan tới 沙羅双樹 (小説家)
沙羅双樹 さらそうじゅ しゃらそうじゅ サラソウジュ
Cây Sa La
cây chai
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
沙羅 しゃら さら
sal (tree) (Shorea robusta), saul
双樹 そうじゅ
two trees
姫沙羅 ひめしゃら ヒメシャラ
Stewartia monadelpha (một loài thực vật có hoa trong họ Theaceae)
娑羅樹 さらじゅ しゃらじゅ
cây Sala (một loài thực vật có hoa trong họ Dầu)
多羅樹 たらじゅ
palmyra