沙魚
はぜ「SA NGƯ」
Cá bống

沙魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沙魚
翼沙魚 つばさはぜ ツバサハゼ
cá bống cát
顎沙魚 あごはぜ アゴハゼ
cá bống lưỡi ba (Chaenogobius annularis)
姫沙魚 ひめはぜ ヒメハゼ
sharp-nosed sand goby (Favonigobius gymnauchen)
阿部沙魚 あべはぜ アベハゼ
cá bống trắng (Mugilogobius abei)
坊主沙魚 ぼうずはぜ ボウズハゼ
Sicyopterus japonicus (species of goby)
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
沙汰 さた
Chỉ dẫn; mệnh lệnh; chỉ thị; tin tức; tin đồn; trạng thái; hành động; hành vi; sự kiện; tin đồn