Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
上丘 うえおか
hồ quang cao cấp
丘疹 きゅうしん
mụn nhọt
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
砂丘 さきゅう しゃきゅう
cồn cát.