Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沢樹マイカ
mica
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
真烏賊 マイカ まいか
Japanese common squid, Pacific flying squid (Todarodes pacificus)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
沢 さわ
đầm nước
樹 じゅ
cây cổ thụ
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy