Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沢田マンション
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マンション マンション
nhà tập thể loại sang, chung cư
マンスリーマンション マンスリー・マンション
căn hộ thuê theo tháng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
分譲マンション ぶんじょうマンション
 chung cư
沢 さわ
đầm nước
マンション直貼り用 マンションちょくはりよう
ốp lát trực tiếp trên tòa nhà chung cư
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)