Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千尋 ちひろ
rất sâu; không đáy
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
千手観音 せんじゅかんのん
Phật Bà Quan Âm nghìn tay nghìn mắt; rận, chấy
尋 ひろ じん
hiểu được
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)