Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河上君榮
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
梁上の君子 りょうじょうのくんし
thief
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử