Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ズボンした ズボン下
quần đùi
河水 かすい こうすい
nước sông; dòng nước
希釈水
nước loãng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
河川水 かせんすい
nước sông
ウォーターサンプラー/希釈水 ウォーターサンプラー/きしゃくみず
thiết bị nghiên cứu gen