Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
春 はる
mùa xuân
河 ホー かわ
sông; dòng sông
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
井 い せい
cái giếng
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân