Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河井醉茗
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
茗荷 みょうが
búp gừng Nhật; chồi gừng Nhật
藪茗荷 やぶみょうが ヤブミョウガ
đỗ nhược Nhật Bản
花茗荷 はなみょうが ハナミョウガ
cây riềng
河 ホー かわ
sông; dòng sông
井 い せい
cái giếng
河鰉 かわひがい カワヒガイ
Sarcocheilichthys variegatus variegatus (một loài cá nước ngọt có vảy nhỏ đặc hữu của Nhật Bản)
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)