Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茗荷 みょうが
búp gừng Nhật; chồi gừng Nhật
花茗荷 はなみょうが ハナミョウガ
cây riềng
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
藪蛇 やぶへび
gậy ông đập lưng ông
藪犬 やぶいぬ ヤブイヌ
chó lông rậm, chó bờm
藪医 やぶい
lang băm