Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
西藏 せいぞう チベット
Tây Tạng
二重天井 にじゅーてんじょー
trần đôi
河 ホー かわ
sông; dòng sông
井 い せい
cái giếng
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần